Tỷ giá hối đoái LBP/MUR 0.00050319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00050 MUR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00050 MUR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00049 MUR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00049 MUR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00048 MUR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00048 MUR |
LBP | MUR |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
MUR | LBP |
1 | 1987.3 |
5 | 9936.52 |
10 | 19873.04 |
20 | 39746.09 |
50 | 99365.22 |
100 | 198730.45 |
250 | 496826.13 |
500 | 993652.26 |
1000 | 1987304.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.