Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Rupee Mauritius | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang MUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến MUR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/MUR 0.00051793 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mur?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where LBP is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMUR
0%1 LBP0.0 LBP0.00052 MUR
1%1 LBP0.010 LBP0.00051 MUR
2%1 LBP0.020 LBP0.00051 MUR
3%1 LBP0.030 LBP0.00050 MUR
4%1 LBP0.040 LBP0.00050 MUR
5%1 LBP0.050 LBP0.00049 MUR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Mauritius

LBPMUR
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Bảng Li-băng

MURLBP
11930.77
59653.89
1019307.78
2038615.56
5096538.92
100193077.84
250482694.61
500965389.23
10001930778.47

Thông tin thêm về LBP hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ