Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00017 MVR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00017 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00017 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00017 MVR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00017 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00016 MVR |
LBP | MVR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00086 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0086 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.086 |
1000 | 0.17 |
MVR | LBP |
1 | 5792.39 |
5 | 28961.98 |
10 | 57923.96 |
20 | 115847.93 |
50 | 289619.83 |
100 | 579239.66 |
250 | 1448099.15 |
500 | 2896198.3 |
1000 | 5792396.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.