Tỷ giá hối đoái LBP/MVR 0.00017374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00017 MVR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00017 MVR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00017 MVR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00017 MVR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00017 MVR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00017 MVR |
LBP | MVR |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00087 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0087 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.087 |
1000 | 0.17 |
MVR | LBP |
1 | 5755.59 |
5 | 28777.98 |
10 | 57555.97 |
20 | 115111.95 |
50 | 287779.89 |
100 | 575559.78 |
250 | 1438899.45 |
500 | 2877798.91 |
1000 | 5755597.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.