Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MWK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.019 MWK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.019 MWK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.019 MWK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.019 MWK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.019 MWK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.018 MWK |
LBP | MWK |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.84 |
500 | 9.68 |
1000 | 19.37 |
MWK | LBP |
1 | 51.61 |
5 | 258.06 |
10 | 516.12 |
20 | 1032.25 |
50 | 2580.64 |
100 | 5161.29 |
250 | 12903.22 |
500 | 25806.45 |
1000 | 51612.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MWK ( Kwacha Malawi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.