Valuta Ex Logo

LBP đến MYR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái LBP/MYR 0.000047592 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-myr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where LBP is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMYR
0%1 LBP0.0 LBP0.000048 MYR
1%1 LBP0.010 LBP0.000047 MYR
2%1 LBP0.020 LBP0.000047 MYR
3%1 LBP0.030 LBP0.000046 MYR
4%1 LBP0.040 LBP0.000046 MYR
5%1 LBP0.050 LBP0.000045 MYR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Ringgit Malaysia

LBPMYR
10.000048
50.00024
100.00048
200.00095
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Li-băng

MYRLBP
121011.99
5105059.99
10210119.98
20420239.97
501050599.94
1002101199.88
2505252999.7
50010505999.4
100021011998.81

Thông tin thêm về LBP hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ