Tỷ giá hối đoái LBP/MYR 0.000045164 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000045 MYR |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000045 MYR |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000044 MYR |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000044 MYR |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000043 MYR |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000043 MYR |
| LBP | MYR |
| 1 | 0.000045 |
| 5 | 0.00023 |
| 10 | 0.00045 |
| 20 | 0.00090 |
| 50 | 0.0023 |
| 100 | 0.0045 |
| 250 | 0.011 |
| 500 | 0.023 |
| 1000 | 0.045 |
| MYR | LBP |
| 1 | 22141.33 |
| 5 | 110706.69 |
| 10 | 221413.38 |
| 20 | 442826.77 |
| 50 | 1107066.93 |
| 100 | 2214133.86 |
| 250 | 5535334.66 |
| 500 | 11070669.32 |
| 1000 | 22141338.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.