Valuta Ex Logo

LBP đến MYR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái LBP/MYR 0.000050052 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-myr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where LBP is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMYR
0%1 LBP0.0 LBP0.000050 MYR
1%1 LBP0.010 LBP0.000050 MYR
2%1 LBP0.020 LBP0.000049 MYR
3%1 LBP0.030 LBP0.000049 MYR
4%1 LBP0.040 LBP0.000048 MYR
5%1 LBP0.050 LBP0.000048 MYR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Ringgit Malaysia

LBPMYR
10.000050
50.00025
100.00050
200.0010
500.0025
1000.0050
2500.013
5000.025
10000.050

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Bảng Li-băng

MYRLBP
119979.18
599895.94
10199791.88
20399583.76
50998959.4
1001997918.8
2504994797
5009989594
100019979188.01

Thông tin thêm về LBP hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ