Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến MZN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái LBP/MZN 0.00071407 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-mzn?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where LBP is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngMZN
0%1 LBP0.0 LBP0.00071 MZN
1%1 LBP0.010 LBP0.00071 MZN
2%1 LBP0.020 LBP0.00070 MZN
3%1 LBP0.030 LBP0.00069 MZN
4%1 LBP0.040 LBP0.00069 MZN
5%1 LBP0.050 LBP0.00068 MZN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Metical Mozambique

LBPMZN
10.00071
50.0036
100.0071
200.014
500.036
1000.071
2500.18
5000.36
10000.71

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Li-băng

MZNLBP
11400.41
57002.07
1014004.14
2028008.29
5070020.74
100140041.49
250350103.74
500700207.48
10001400414.96

Thông tin thêm về LBP hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ