Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00071 MZN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00071 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00070 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00069 MZN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00069 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00068 MZN |
LBP | MZN |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
MZN | LBP |
1 | 1400.32 |
5 | 7001.64 |
10 | 14003.28 |
20 | 28006.56 |
50 | 70016.4 |
100 | 140032.8 |
250 | 350082.02 |
500 | 700164.04 |
1000 | 1400328.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.