Tỷ giá hối đoái LBP/NGN 0.017926 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.018 NGN |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.018 NGN |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.018 NGN |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.017 NGN |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.017 NGN |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.017 NGN |
LBP | NGN |
1 | 0.018 |
5 | 0.090 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.90 |
100 | 1.79 |
250 | 4.48 |
500 | 8.96 |
1000 | 17.92 |
NGN | LBP |
1 | 55.78 |
5 | 278.92 |
10 | 557.84 |
20 | 1115.68 |
50 | 2789.21 |
100 | 5578.42 |
250 | 13946.06 |
500 | 27892.13 |
1000 | 55784.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.