Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00041 NIO |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00041 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00040 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00040 NIO |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00039 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00039 NIO |
LBP | NIO |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.021 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.41 |
NIO | LBP |
1 | 2433.35 |
5 | 12166.75 |
10 | 24333.5 |
20 | 48667 |
50 | 121667.5 |
100 | 243335 |
250 | 608337.5 |
500 | 1216675 |
1000 | 2433350 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.