Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00012 NOK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00012 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00012 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00012 NOK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00012 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00012 NOK |
LBP | NOK |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00062 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0062 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.062 |
1000 | 0.12 |
NOK | LBP |
1 | 8097.37 |
5 | 40486.89 |
10 | 80973.78 |
20 | 161947.56 |
50 | 404868.9 |
100 | 809737.81 |
250 | 2024344.54 |
500 | 4048689.08 |
1000 | 8097378.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.