Valuta Ex Logo

LBP đến NOK

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LBP/NOK 0.00011337 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-nok?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where LBP is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngNOK
0%1 LBP0.0 LBP0.00011 NOK
1%1 LBP0.010 LBP0.00011 NOK
2%1 LBP0.020 LBP0.00011 NOK
3%1 LBP0.030 LBP0.00011 NOK
4%1 LBP0.040 LBP0.00011 NOK
5%1 LBP0.050 LBP0.00011 NOK

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Krone Na Uy

LBPNOK
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.028
5000.057
10000.11

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Li-băng

NOKLBP
18820.59
544102.98
1088205.97
20176411.94
50441029.87
100882059.74
2502205149.36
5004410298.73
10008820597.46

Thông tin thêm về LBP hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ