Valuta Ex Logo

LBP đến NZD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/NZD 0.000019909 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-nzd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where LBP is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngNZD
0%1 LBP0.0 LBP0.000020 NZD
1%1 LBP0.010 LBP0.000020 NZD
2%1 LBP0.020 LBP0.000020 NZD
3%1 LBP0.030 LBP0.000019 NZD
4%1 LBP0.040 LBP0.000019 NZD
5%1 LBP0.050 LBP0.000019 NZD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la New Zealand

LBPNZD
10.000020
50.00010
100.00020
200.00040
500.0010
1000.0020
2500.0050
5000.010
10000.020

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Bảng Li-băng

NZDLBP
150227.82
5251139.12
10502278.24
201004556.49
502511391.22
1005022782.45
25012556956.12
50025113912.25
100050227824.5

Thông tin thêm về LBP hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ