Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000019 NZD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000019 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000019 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000018 NZD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000018 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000018 NZD |
LBP | NZD |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000095 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00095 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0047 |
500 | 0.0095 |
1000 | 0.019 |
NZD | LBP |
1 | 52730.13 |
5 | 263650.65 |
10 | 527301.31 |
20 | 1054602.62 |
50 | 2636506.56 |
100 | 5273013.13 |
250 | 13182532.83 |
500 | 26365065.66 |
1000 | 52730131.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.