Tỷ giá hối đoái LBP/NZD 0.000019731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000020 NZD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000020 NZD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000019 NZD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000019 NZD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000019 NZD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000019 NZD |
LBP | NZD |
1 | 0.000020 |
5 | 0.000099 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00039 |
50 | 0.00099 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0049 |
500 | 0.0099 |
1000 | 0.020 |
NZD | LBP |
1 | 50681.19 |
5 | 253405.96 |
10 | 506811.93 |
20 | 1013623.86 |
50 | 2534059.67 |
100 | 5068119.34 |
250 | 12670298.37 |
500 | 25340596.74 |
1000 | 50681193.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.