Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000045 PGK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000045 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000044 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000044 PGK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000043 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000043 PGK |
LBP | PGK |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
PGK | LBP |
1 | 22241.77 |
5 | 111208.87 |
10 | 222417.74 |
20 | 444835.49 |
50 | 1112088.74 |
100 | 2224177.48 |
250 | 5560443.71 |
500 | 11120887.42 |
1000 | 22241774.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.