Valuta Ex Logo

LBP đến PGK

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái LBP/PGK 0.000045998 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-pgk?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where LBP is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngPGK
0%1 LBP0.0 LBP0.000046 PGK
1%1 LBP0.010 LBP0.000046 PGK
2%1 LBP0.020 LBP0.000045 PGK
3%1 LBP0.030 LBP0.000045 PGK
4%1 LBP0.040 LBP0.000044 PGK
5%1 LBP0.050 LBP0.000044 PGK

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Kina Papua New Guinea

LBPPGK
10.000046
50.00023
100.00046
200.00092
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Li-băng

PGKLBP
121740.11
5108700.56
10217401.13
20434802.27
501087005.67
1002174011.35
2505435028.39
50010870056.79
100021740113.58

Thông tin thêm về LBP hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ