Valuta Ex Logo

LBP đến PHP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/PHP 0.00062050 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-php?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where LBP is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngPHP
0%1 LBP0.0 LBP0.00062 PHP
1%1 LBP0.010 LBP0.00061 PHP
2%1 LBP0.020 LBP0.00061 PHP
3%1 LBP0.030 LBP0.00060 PHP
4%1 LBP0.040 LBP0.00060 PHP
5%1 LBP0.050 LBP0.00059 PHP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Philipin

LBPPHP
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Li-băng

PHPLBP
11611.6
58058.03
1016116.06
2032232.13
5080580.32
100161160.65
250402901.64
500805803.29
10001611606.58

Thông tin thêm về LBP hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ