Tỷ giá hối đoái LBP/PHP 0.00063986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00064 PHP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00063 PHP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00063 PHP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00062 PHP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00061 PHP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00061 PHP |
LBP | PHP |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
PHP | LBP |
1 | 1562.83 |
5 | 7814.16 |
10 | 15628.32 |
20 | 31256.64 |
50 | 78141.62 |
100 | 156283.24 |
250 | 390708.11 |
500 | 781416.22 |
1000 | 1562832.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.