Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LBP đến PHP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LBP
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
Logo tiền tệ PHP
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/PHP 0.00063986 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-php?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where LBP is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngPHP
0%1 LBP0.0 LBP0.00064 PHP
1%1 LBP0.010 LBP0.00063 PHP
2%1 LBP0.020 LBP0.00063 PHP
3%1 LBP0.030 LBP0.00062 PHP
4%1 LBP0.040 LBP0.00061 PHP
5%1 LBP0.050 LBP0.00061 PHP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Philipin

LBPPHP
10.00064
50.0032
100.0064
200.013
500.032
1000.064
2500.16
5000.32
10000.64

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Li-băng

PHPLBP
11562.83
57814.16
1015628.32
2031256.64
5078141.62
100156283.24
250390708.11
500781416.22
10001562832.45

Thông tin thêm về LBP hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ