Valuta Ex Logo

LBP đến PLN

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/PLN 0.000041488 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-pln?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where LBP is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngPLN
0%1 LBP0.0 LBP0.000041 PLN
1%1 LBP0.010 LBP0.000041 PLN
2%1 LBP0.020 LBP0.000041 PLN
3%1 LBP0.030 LBP0.000040 PLN
4%1 LBP0.040 LBP0.000040 PLN
5%1 LBP0.050 LBP0.000039 PLN

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Zloty Ba Lan

LBPPLN
10.000041
50.00021
100.00041
200.00083
500.0021
1000.0041
2500.010
5000.021
10000.041

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Li-băng

PLNLBP
124103.18
5120515.91
10241031.83
20482063.67
501205159.17
1002410318.35
2506025795.88
50012051591.77
100024103183.54

Thông tin thêm về LBP hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ