Tỷ giá hối đoái LBP/PYG 0.086498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.086 PYG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.086 PYG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.085 PYG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.084 PYG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.083 PYG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.082 PYG |
LBP | PYG |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.62 |
500 | 43.24 |
1000 | 86.49 |
PYG | LBP |
1 | 11.56 |
5 | 57.8 |
10 | 115.6 |
20 | 231.21 |
50 | 578.04 |
100 | 1156.09 |
250 | 2890.24 |
500 | 5780.49 |
1000 | 11560.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.