Tỷ giá hối đoái LBP/PYG 0.077447 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.077 PYG |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.077 PYG |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.076 PYG |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.075 PYG |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.074 PYG |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.074 PYG |
| LBP | PYG |
| 1 | 0.077 |
| 5 | 0.39 |
| 10 | 0.77 |
| 20 | 1.54 |
| 50 | 3.87 |
| 100 | 7.74 |
| 250 | 19.36 |
| 500 | 38.72 |
| 1000 | 77.44 |
| PYG | LBP |
| 1 | 12.91 |
| 5 | 64.56 |
| 10 | 129.12 |
| 20 | 258.24 |
| 50 | 645.6 |
| 100 | 1291.21 |
| 250 | 3228.03 |
| 500 | 6456.06 |
| 1000 | 12912.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.