Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | PYG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.083 PYG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.082 PYG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.081 PYG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.080 PYG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.079 PYG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.078 PYG |
LBP | PYG |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.26 |
250 | 20.65 |
500 | 41.31 |
1000 | 82.62 |
PYG | LBP |
1 | 12.1 |
5 | 60.51 |
10 | 121.03 |
20 | 242.06 |
50 | 605.15 |
100 | 1210.31 |
250 | 3025.77 |
500 | 6051.55 |
1000 | 12103.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc PYG ( Guarani Paraguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.