Tỷ giá hối đoái LBP/QAR 0.000040658 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000041 QAR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000040 QAR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000040 QAR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000039 QAR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000039 QAR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000039 QAR |
LBP | QAR |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00081 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
QAR | LBP |
1 | 24595.63 |
5 | 122978.19 |
10 | 245956.38 |
20 | 491912.76 |
50 | 1229781.91 |
100 | 2459563.82 |
250 | 6148909.57 |
500 | 12297819.14 |
1000 | 24595638.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.