Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000041 QAR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000040 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000040 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000039 QAR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000039 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000038 QAR |
LBP | QAR |
1 | 0.000041 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00041 |
20 | 0.00081 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0041 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.041 |
QAR | LBP |
1 | 24684.69 |
5 | 123423.45 |
10 | 246846.91 |
20 | 493693.82 |
50 | 1234234.55 |
100 | 2468469.1 |
250 | 6171172.77 |
500 | 12342345.54 |
1000 | 24684691.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.