Valuta Ex Logo

LBP đến RON

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái LBP/RON 0.000048747 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ron?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where LBP is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRON
0%1 LBP0.0 LBP0.000049 RON
1%1 LBP0.010 LBP0.000048 RON
2%1 LBP0.020 LBP0.000048 RON
3%1 LBP0.030 LBP0.000047 RON
4%1 LBP0.040 LBP0.000047 RON
5%1 LBP0.050 LBP0.000046 RON

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Leu Romania

LBPRON
10.000049
50.00024
100.00049
200.00097
500.0024
1000.0049
2500.012
5000.024
10000.049

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Li-băng

RONLBP
120514.17
5102570.87
10205141.75
20410283.5
501025708.76
1002051417.53
2505128543.84
50010257087.69
100020514175.39

Thông tin thêm về LBP hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ