Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Dinar Serbia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang RSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến RSD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái LBP/RSD 0.0012583 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-rsd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where LBP is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRSD
0%1 LBP0.0 LBP0.0013 RSD
1%1 LBP0.010 LBP0.0012 RSD
2%1 LBP0.020 LBP0.0012 RSD
3%1 LBP0.030 LBP0.0012 RSD
4%1 LBP0.040 LBP0.0012 RSD
5%1 LBP0.050 LBP0.0012 RSD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Serbia

LBPRSD
10.0013
50.0063
100.013
200.025
500.063
1000.13
2500.31
5000.63
10001.25

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Bảng Li-băng

RSDLBP
1794.7
53973.51
107947.03
2015894.07
5039735.17
10079470.35
250198675.88
500397351.77
1000794703.55

Thông tin thêm về LBP hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ