Valuta Ex Logo

LBP đến RUB

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/RUB 0.00092325 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-rub?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where LBP is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRUB
0%1 LBP0.0 LBP0.00092 RUB
1%1 LBP0.010 LBP0.00091 RUB
2%1 LBP0.020 LBP0.00090 RUB
3%1 LBP0.030 LBP0.00090 RUB
4%1 LBP0.040 LBP0.00089 RUB
5%1 LBP0.050 LBP0.00088 RUB

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Nga

LBPRUB
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bảng Li-băng

RUBLBP
11083.12
55415.63
1010831.26
2021662.53
5054156.32
100108312.65
250270781.63
500541563.26
10001083126.53

Thông tin thêm về LBP hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ