Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0011 RUB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0011 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0011 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0011 RUB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0011 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0011 RUB |
LBP | RUB |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0057 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.057 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.57 |
1000 | 1.13 |
RUB | LBP |
1 | 884.51 |
5 | 4422.56 |
10 | 8845.13 |
20 | 17690.27 |
50 | 44225.68 |
100 | 88451.36 |
250 | 221128.42 |
500 | 442256.84 |
1000 | 884513.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.