Tỷ giá hối đoái LBP/RUB 0.00084875 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00085 RUB |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00084 RUB |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00083 RUB |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00082 RUB |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00081 RUB |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00081 RUB |
| LBP | RUB |
| 1 | 0.00085 |
| 5 | 0.0042 |
| 10 | 0.0085 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.042 |
| 100 | 0.085 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.42 |
| 1000 | 0.85 |
| RUB | LBP |
| 1 | 1178.2 |
| 5 | 5891.03 |
| 10 | 11782.07 |
| 20 | 23564.15 |
| 50 | 58910.38 |
| 100 | 117820.77 |
| 250 | 294551.92 |
| 500 | 589103.85 |
| 1000 | 1178207.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.