Tỷ giá hối đoái LBP/RUB 0.00089275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00089 RUB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00088 RUB |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00087 RUB |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00087 RUB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00086 RUB |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00085 RUB |
LBP | RUB |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
RUB | LBP |
1 | 1120.12 |
5 | 5600.64 |
10 | 11201.29 |
20 | 22402.58 |
50 | 56006.45 |
100 | 112012.9 |
250 | 280032.25 |
500 | 560064.5 |
1000 | 1120129.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.