Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.014 RWF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.014 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.014 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.014 RWF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.014 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.014 RWF |
LBP | RWF |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.2 |
1000 | 14.41 |
RWF | LBP |
1 | 69.37 |
5 | 346.89 |
10 | 693.78 |
20 | 1387.56 |
50 | 3468.91 |
100 | 6937.82 |
250 | 17344.56 |
500 | 34689.13 |
1000 | 69378.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.