Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến RWF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/RWF 0.015785 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-rwf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where LBP is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngRWF
0%1 LBP0.0 LBP0.016 RWF
1%1 LBP0.010 LBP0.016 RWF
2%1 LBP0.020 LBP0.015 RWF
3%1 LBP0.030 LBP0.015 RWF
4%1 LBP0.040 LBP0.015 RWF
5%1 LBP0.050 LBP0.015 RWF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Rwanda

LBPRWF
10.016
50.079
100.16
200.32
500.79
1001.57
2503.94
5007.89
100015.78

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Bảng Li-băng

RWFLBP
163.35
5316.76
10633.52
201267.05
503167.63
1006335.26
25015838.16
50031676.33
100063352.67

Thông tin thêm về LBP hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ