Tỷ giá hối đoái LBP/RWF 0.016074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.016 RWF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.016 RWF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.016 RWF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.016 RWF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.015 RWF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.015 RWF |
LBP | RWF |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.03 |
1000 | 16.07 |
RWF | LBP |
1 | 62.21 |
5 | 311.05 |
10 | 622.1 |
20 | 1244.21 |
50 | 3110.53 |
100 | 6221.06 |
250 | 15552.67 |
500 | 31105.34 |
1000 | 62210.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.