Tỷ giá hối đoái LBP/SBD 0.000094598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000095 SBD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000094 SBD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000093 SBD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000092 SBD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000091 SBD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000090 SBD |
LBP | SBD |
1 | 0.000095 |
5 | 0.00047 |
10 | 0.00095 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0047 |
100 | 0.0095 |
250 | 0.024 |
500 | 0.047 |
1000 | 0.095 |
SBD | LBP |
1 | 10571.01 |
5 | 52855.09 |
10 | 105710.18 |
20 | 211420.37 |
50 | 528550.93 |
100 | 1057101.86 |
250 | 2642754.66 |
500 | 5285509.32 |
1000 | 10571018.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.