Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0065 SDG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0065 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0064 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0064 SDG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0063 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0062 SDG |
LBP | SDG |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.27 |
1000 | 6.54 |
SDG | LBP |
1 | 152.69 |
5 | 763.48 |
10 | 1526.96 |
20 | 3053.93 |
50 | 7634.84 |
100 | 15269.69 |
250 | 38174.23 |
500 | 76348.47 |
1000 | 152696.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.