Valuta Ex Logo

LBP đến SDG

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái LBP/SDG 0.0067733 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-sdg?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where LBP is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngSDG
0%1 LBP0.0 LBP0.0068 SDG
1%1 LBP0.010 LBP0.0067 SDG
2%1 LBP0.020 LBP0.0066 SDG
3%1 LBP0.030 LBP0.0066 SDG
4%1 LBP0.040 LBP0.0065 SDG
5%1 LBP0.050 LBP0.0064 SDG

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng Sudan

LBPSDG
10.0068
50.034
100.068
200.14
500.34
1000.68
2501.69
5003.38
10006.77

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bảng Li-băng

SDGLBP
1147.63
5738.19
101476.38
202952.77
507381.94
10014763.89
25036909.73
50073819.47
1000147638.94

Thông tin thêm về LBP hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ