Tỷ giá hối đoái LBP/SDG 0.0067733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0068 SDG |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0067 SDG |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0066 SDG |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0066 SDG |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0065 SDG |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0064 SDG |
LBP | SDG |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.38 |
1000 | 6.77 |
SDG | LBP |
1 | 147.63 |
5 | 738.19 |
10 | 1476.38 |
20 | 2952.77 |
50 | 7381.94 |
100 | 14763.89 |
250 | 36909.73 |
500 | 73819.47 |
1000 | 147638.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.