Tỷ giá hối đoái LBP/SHP 0.0000083770 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000084 SHP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000083 SHP |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000082 SHP |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000081 SHP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000080 SHP |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000080 SHP |
LBP | SHP |
1 | 0.0000084 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000084 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00084 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0084 |
SHP | LBP |
1 | 119374.43 |
5 | 596872.16 |
10 | 1193744.33 |
20 | 2387488.67 |
50 | 5968721.69 |
100 | 11937443.39 |
250 | 29843608.47 |
500 | 59687216.95 |
1000 | 119374433.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.