Valuta Ex Logo

LBP đến SHP

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bảng St. Helena (SHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
SHP - Bảng St. Helenaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LBP/SHP 0.0000087607 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-shp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Bảng St. Helena là tiền tệ củaSt. Helena

world mapcountries where LBP is usedcountries where SHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bảng St. Helena

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngSHP
0%1 LBP0.0 LBP0.0000088 SHP
1%1 LBP0.010 LBP0.0000087 SHP
2%1 LBP0.020 LBP0.0000086 SHP
3%1 LBP0.030 LBP0.0000085 SHP
4%1 LBP0.040 LBP0.0000084 SHP
5%1 LBP0.050 LBP0.0000083 SHP

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bảng St. Helena

LBPSHP
10.0000088
50.000044
100.000088
200.00018
500.00044
1000.00088
2500.0022
5000.0044
10000.0088

Chuyển đổi Bảng St. Helena thành Bảng Li-băng

SHPLBP
1114145.63
5570728.17
101141456.34
202282912.68
505707281.71
10011414563.43
25028536408.58
50057072817.16
1000114145634.32

Thông tin thêm về LBP hoặc SHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ