Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000014 SHP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000014 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000014 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000014 SHP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000014 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000013 SHP |
LBP | SHP |
1 | 0.000014 |
5 | 0.000071 |
10 | 0.00014 |
20 | 0.00028 |
50 | 0.00071 |
100 | 0.0014 |
250 | 0.0035 |
500 | 0.0071 |
1000 | 0.014 |
SHP | LBP |
1 | 70859.82 |
5 | 354299.11 |
10 | 708598.23 |
20 | 1417196.47 |
50 | 3542991.19 |
100 | 7085982.39 |
250 | 17714955.99 |
500 | 35429911.98 |
1000 | 70859823.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.