Tỷ giá hối đoái LBP/SLL 0.23377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SLL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.23 SLL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.23 SLL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.23 SLL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.23 SLL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.22 SLL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.22 SLL |
LBP | SLL |
1 | 0.23 |
5 | 1.16 |
10 | 2.33 |
20 | 4.67 |
50 | 11.68 |
100 | 23.37 |
250 | 58.44 |
500 | 116.88 |
1000 | 233.77 |
SLL | LBP |
1 | 4.27 |
5 | 21.38 |
10 | 42.77 |
20 | 85.55 |
50 | 213.88 |
100 | 427.76 |
250 | 1069.41 |
500 | 2138.83 |
1000 | 4277.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SLL (Leone Sierra Leone), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.