Tỷ giá hối đoái LBP/SOS 0.0063861 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0064 SOS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0063 SOS |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0063 SOS |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0062 SOS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0061 SOS |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0061 SOS |
LBP | SOS |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.19 |
1000 | 6.38 |
SOS | LBP |
1 | 156.58 |
5 | 782.94 |
10 | 1565.89 |
20 | 3131.78 |
50 | 7829.47 |
100 | 15658.94 |
250 | 39147.35 |
500 | 78294.7 |
1000 | 156589.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.