Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến STD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái LBP/STD 0.23084 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-std?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where LBP is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngSTD
0%1 LBP0.0 LBP0.23 STD
1%1 LBP0.010 LBP0.23 STD
2%1 LBP0.020 LBP0.23 STD
3%1 LBP0.030 LBP0.22 STD
4%1 LBP0.040 LBP0.22 STD
5%1 LBP0.050 LBP0.22 STD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

LBPSTD
10.23
51.15
102.3
204.61
5011.54
10023.08
25057.7
500115.41
1000230.83

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Bảng Li-băng

STDLBP
14.33
521.66
1043.32
2086.64
50216.6
100433.2
2501083.02
5002166.04
10004332.09

Thông tin thêm về LBP hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ