Tỷ giá hối đoái LBP/SVC 0.000097642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000098 SVC |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000097 SVC |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000096 SVC |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000095 SVC |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000094 SVC |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000093 SVC |
LBP | SVC |
1 | 0.000098 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00098 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0098 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.098 |
SVC | LBP |
1 | 10241.49 |
5 | 51207.48 |
10 | 102414.96 |
20 | 204829.93 |
50 | 512074.82 |
100 | 1024149.65 |
250 | 2560374.12 |
500 | 5120748.25 |
1000 | 10241496.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.