Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000098 SVC |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000097 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000096 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000095 SVC |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000094 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000093 SVC |
LBP | SVC |
1 | 0.000098 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00098 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0098 |
250 | 0.024 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.098 |
SVC | LBP |
1 | 10240.53 |
5 | 51202.67 |
10 | 102405.34 |
20 | 204810.69 |
50 | 512026.74 |
100 | 1024053.48 |
250 | 2560133.7 |
500 | 5120267.4 |
1000 | 10240534.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.