Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.028 SYP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.028 SYP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.027 SYP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.027 SYP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.027 SYP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.027 SYP |
LBP | SYP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7 |
500 | 14.01 |
1000 | 28.02 |
SYP | LBP |
1 | 35.68 |
5 | 178.4 |
10 | 356.81 |
20 | 713.62 |
50 | 1784.05 |
100 | 3568.11 |
250 | 8920.29 |
500 | 17840.58 |
1000 | 35681.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc SYP ( Bảng Syria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.