Tỷ giá hối đoái LBP/SZL 0.00020491 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00020 SZL |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00020 SZL |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00020 SZL |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00020 SZL |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00020 SZL |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00019 SZL |
LBP | SZL |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
SZL | LBP |
1 | 4880.23 |
5 | 24401.16 |
10 | 48802.32 |
20 | 97604.65 |
50 | 244011.63 |
100 | 488023.26 |
250 | 1220058.16 |
500 | 2440116.32 |
1000 | 4880232.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.