Tỷ giá hối đoái LBP/THB 0.00036935 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00037 THB |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00037 THB |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00036 THB |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00036 THB |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00035 THB |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00035 THB |
LBP | THB |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
THB | LBP |
1 | 2707.48 |
5 | 13537.4 |
10 | 27074.8 |
20 | 54149.61 |
50 | 135374.02 |
100 | 270748.05 |
250 | 676870.13 |
500 | 1353740.26 |
1000 | 2707480.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.