Valuta Ex Logo

LBP đến TJS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái LBP/TJS 0.00011161 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-tjs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where LBP is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngTJS
0%1 LBP0.0 LBP0.00011 TJS
1%1 LBP0.010 LBP0.00011 TJS
2%1 LBP0.020 LBP0.00011 TJS
3%1 LBP0.030 LBP0.00011 TJS
4%1 LBP0.040 LBP0.00011 TJS
5%1 LBP0.050 LBP0.00011 TJS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Somoni Tajikistan

LBPTJS
10.00011
50.00056
100.0011
200.0022
500.0056
1000.011
2500.028
5000.056
10000.11

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Li-băng

TJSLBP
18959.87
544799.39
1089598.78
20179197.57
50447993.94
100895987.88
2502239969.7
5004479939.4
10008959878.8

Thông tin thêm về LBP hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ