Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00012 TJS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00012 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00012 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00012 TJS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00012 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00012 TJS |
LBP | TJS |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.030 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
TJS | LBP |
1 | 8196.87 |
5 | 40984.36 |
10 | 81968.73 |
20 | 163937.47 |
50 | 409843.68 |
100 | 819687.36 |
250 | 2049218.41 |
500 | 4098436.82 |
1000 | 8196873.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.