Tỷ giá hối đoái LBP/TMT 0.000039087 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000039 TMT |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000039 TMT |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000038 TMT |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000038 TMT |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000038 TMT |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000037 TMT |
LBP | TMT |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
TMT | LBP |
1 | 25584.22 |
5 | 127921.14 |
10 | 255842.28 |
20 | 511684.56 |
50 | 1279211.4 |
100 | 2558422.81 |
250 | 6396057.03 |
500 | 12792114.07 |
1000 | 25584228.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.