Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000035 TND |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000035 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000034 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000034 TND |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000034 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000033 TND |
LBP | TND |
1 | 0.000035 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00035 |
20 | 0.00070 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0035 |
250 | 0.0088 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.035 |
TND | LBP |
1 | 28439.61 |
5 | 142198.06 |
10 | 284396.12 |
20 | 568792.25 |
50 | 1421980.64 |
100 | 2843961.29 |
250 | 7109903.22 |
500 | 14219806.45 |
1000 | 28439612.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.