Valuta Ex Logo

LBP đến TND

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái LBP/TND 0.000034758 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-tnd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where LBP is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngTND
0%1 LBP0.0 LBP0.000035 TND
1%1 LBP0.010 LBP0.000034 TND
2%1 LBP0.020 LBP0.000034 TND
3%1 LBP0.030 LBP0.000034 TND
4%1 LBP0.040 LBP0.000033 TND
5%1 LBP0.050 LBP0.000033 TND

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Dinar Tunisia

LBPTND
10.000035
50.00017
100.00035
200.00070
500.0017
1000.0035
2500.0087
5000.017
10000.035

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Li-băng

TNDLBP
128769.96
5143849.82
10287699.65
20575399.3
501438498.26
1002876996.53
2507192491.34
50014384982.69
100028769965.39

Thông tin thêm về LBP hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ