Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.000026 TOP |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.000026 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.000026 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.000025 TOP |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.000025 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.000025 TOP |
LBP | TOP |
1 | 0.000026 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00026 |
20 | 0.00052 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0026 |
250 | 0.0065 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.026 |
TOP | LBP |
1 | 38256.29 |
5 | 191281.49 |
10 | 382562.98 |
20 | 765125.97 |
50 | 1912814.93 |
100 | 3825629.86 |
250 | 9564074.66 |
500 | 19128149.33 |
1000 | 38256298.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.