Tỷ giá hối đoái LBP/TRY 0.00040745 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00041 TRY |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00040 TRY |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00040 TRY |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00040 TRY |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00039 TRY |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00039 TRY |
LBP | TRY |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0081 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
TRY | LBP |
1 | 2454.3 |
5 | 12271.53 |
10 | 24543.07 |
20 | 49086.15 |
50 | 122715.39 |
100 | 245430.78 |
250 | 613576.96 |
500 | 1227153.93 |
1000 | 2454307.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.