Tỷ giá hối đoái LBP/TRY 0.00047470 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00047 TRY |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00047 TRY |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00047 TRY |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00046 TRY |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00046 TRY |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00045 TRY |
| LBP | TRY |
| 1 | 0.00047 |
| 5 | 0.0024 |
| 10 | 0.0047 |
| 20 | 0.0095 |
| 50 | 0.024 |
| 100 | 0.047 |
| 250 | 0.12 |
| 500 | 0.24 |
| 1000 | 0.47 |
| TRY | LBP |
| 1 | 2106.59 |
| 5 | 10532.97 |
| 10 | 21065.94 |
| 20 | 42131.88 |
| 50 | 105329.71 |
| 100 | 210659.43 |
| 250 | 526648.57 |
| 500 | 1053297.15 |
| 1000 | 2106594.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.