Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00036 TWD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00036 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00036 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00035 TWD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00035 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00035 TWD |
LBP | TWD |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.091 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
TWD | LBP |
1 | 2753.44 |
5 | 13767.22 |
10 | 27534.45 |
20 | 55068.9 |
50 | 137672.27 |
100 | 275344.54 |
250 | 688361.36 |
500 | 1376722.72 |
1000 | 2753445.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.