Tỷ giá hối đoái LBP/TWD 0.00036809 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00037 TWD |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00036 TWD |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00036 TWD |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00036 TWD |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00035 TWD |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00035 TWD |
LBP | TWD |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0074 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
TWD | LBP |
1 | 2716.75 |
5 | 13583.78 |
10 | 27167.57 |
20 | 54335.14 |
50 | 135837.86 |
100 | 271675.73 |
250 | 679189.34 |
500 | 1358378.69 |
1000 | 2716757.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.