Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến TZS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LBP/TZS 0.028373 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-tzs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where LBP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 LBP0.0 LBP0.028 TZS
1%1 LBP0.010 LBP0.028 TZS
2%1 LBP0.020 LBP0.028 TZS
3%1 LBP0.030 LBP0.028 TZS
4%1 LBP0.040 LBP0.027 TZS
5%1 LBP0.050 LBP0.027 TZS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Shilling Tanzania

LBPTZS
10.028
50.14
100.28
200.57
501.41
1002.83
2507.09
50014.18
100028.37

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Li-băng

TZSLBP
135.24
5176.22
10352.44
20704.88
501762.22
1003524.44
2508811.1
50017622.2
100035244.4

Thông tin thêm về LBP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ