Tỷ giá hối đoái LBP/TZS 0.029646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.030 TZS |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.029 TZS |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.029 TZS |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.029 TZS |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.028 TZS |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.028 TZS |
LBP | TZS |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.41 |
500 | 14.82 |
1000 | 29.64 |
TZS | LBP |
1 | 33.73 |
5 | 168.65 |
10 | 337.31 |
20 | 674.63 |
50 | 1686.58 |
100 | 3373.17 |
250 | 8432.93 |
500 | 16865.86 |
1000 | 33731.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.