Tỷ giá hối đoái LBP/UAH 0.00046196 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00046 UAH |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00046 UAH |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00045 UAH |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00045 UAH |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00044 UAH |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00044 UAH |
LBP | UAH |
1 | 0.00046 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0046 |
20 | 0.0092 |
50 | 0.023 |
100 | 0.046 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.46 |
UAH | LBP |
1 | 2164.7 |
5 | 10823.54 |
10 | 21647.09 |
20 | 43294.18 |
50 | 108235.47 |
100 | 216470.94 |
250 | 541177.37 |
500 | 1082354.74 |
1000 | 2164709.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.