Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến UAH

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/UAH 0.00046732 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-uah?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where LBP is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngUAH
0%1 LBP0.0 LBP0.00047 UAH
1%1 LBP0.010 LBP0.00046 UAH
2%1 LBP0.020 LBP0.00046 UAH
3%1 LBP0.030 LBP0.00045 UAH
4%1 LBP0.040 LBP0.00045 UAH
5%1 LBP0.050 LBP0.00044 UAH

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Hryvnia Ukraina

LBPUAH
10.00047
50.0023
100.0047
200.0093
500.023
1000.047
2500.12
5000.23
10000.47

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Bảng Li-băng

UAHLBP
12139.88
510699.41
1021398.82
2042797.65
50106994.14
100213988.29
250534970.74
5001069941.48
10002139882.97

Thông tin thêm về LBP hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ