Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00044 UAH |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00044 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00043 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00043 UAH |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00042 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00042 UAH |
LBP | UAH |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0088 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
UAH | LBP |
1 | 2264.68 |
5 | 11323.44 |
10 | 22646.88 |
20 | 45293.76 |
50 | 113234.4 |
100 | 226468.8 |
250 | 566172.01 |
500 | 1132344.02 |
1000 | 2264688.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.