Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến UGX

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái LBP/UGX 0.041029 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-ugx?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where LBP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 LBP0.0 LBP0.041 UGX
1%1 LBP0.010 LBP0.041 UGX
2%1 LBP0.020 LBP0.040 UGX
3%1 LBP0.030 LBP0.040 UGX
4%1 LBP0.040 LBP0.039 UGX
5%1 LBP0.050 LBP0.039 UGX

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Shilling Uganda

LBPUGX
10.041
50.21
100.41
200.82
502.05
1004.1
25010.25
50020.51
100041.02

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Bảng Li-băng

UGXLBP
124.37
5121.86
10243.72
20487.45
501218.64
1002437.28
2506093.21
50012186.42
100024372.85

Thông tin thêm về LBP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ