Tỷ giá hối đoái LBP/UGX 0.038359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.038 UGX |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.038 UGX |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.038 UGX |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.037 UGX |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.037 UGX |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.036 UGX |
LBP | UGX |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.58 |
500 | 19.17 |
1000 | 38.35 |
UGX | LBP |
1 | 26.06 |
5 | 130.34 |
10 | 260.69 |
20 | 521.38 |
50 | 1303.47 |
100 | 2606.94 |
250 | 6517.35 |
500 | 13034.7 |
1000 | 26069.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.