Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến USD

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/USD 0.000011169 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-usd?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where LBP is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngUSD
0%1 LBP0.0 LBP0.000011 USD
1%1 LBP0.010 LBP0.000011 USD
2%1 LBP0.020 LBP0.000011 USD
3%1 LBP0.030 LBP0.000011 USD
4%1 LBP0.040 LBP0.000011 USD
5%1 LBP0.050 LBP0.000011 USD

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Mỹ

LBPUSD
10.000011
50.000056
100.00011
200.00022
500.00056
1000.0011
2500.0028
5000.0056
10000.011

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Bảng Li-băng

USDLBP
189534.55
5447672.77
10895345.54
201790691.09
504476727.73
1008953455.46
25022383638.65
50044767277.31
100089534554.63

Thông tin thêm về LBP hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ