Tỷ giá hối đoái LBP/UYU 0.00047013 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00047 UYU |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00047 UYU |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00046 UYU |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00046 UYU |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00045 UYU |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00045 UYU |
LBP | UYU |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.024 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.47 |
UYU | LBP |
1 | 2127.06 |
5 | 10635.31 |
10 | 21270.62 |
20 | 42541.25 |
50 | 106353.12 |
100 | 212706.25 |
250 | 531765.64 |
500 | 1063531.28 |
1000 | 2127062.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.